|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se frotter
| [se frotter] | | tự động từ | | | tiếp xúc với, quan hệ với | | | Se frotter aux techniciens | | tiếp xúc với các nhà kỹ thuật | | | tấn công, khiêu khích (ai) | | | qui s'y frotte s'y pique | | | ai chạm vào đấy sẽ hối hận | | | se frotter de latin | | | học sơ qua tiếng La tinh |
|
|
|
|